GYFC8Y53 là ống rời hiệu suất caocáp quangđược thiết kế để đáp ứng nhu cầuviễn thông Ứng dụng. Được cấu tạo từ nhiều ống mềm chứa hợp chất chống thấm nước và được xoắn quanh một thanh chịu lực, cáp này đảm bảo khả năng bảo vệ cơ học tuyệt vời và độ ổn định môi trường. Cáp được trang bị nhiều sợi quang đơn mode hoặc đa mode, mang lại khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao đáng tin cậy với mức suy hao tín hiệu tối thiểu.
Với lớp vỏ ngoài chắc chắn, chống tia UV, mài mòn và hóa chất, GYFC8Y53 phù hợp cho các công trình lắp đặt ngoài trời, bao gồm cả trên không. Tính năng chống cháy của cáp giúp tăng cường an toàn trong không gian kín. Thiết kế nhỏ gọn cho phép định tuyến và lắp đặt dễ dàng, giảm thời gian và chi phí triển khai. Lý tưởng cho các mạng lưới đường dài, truy cậpmạng lưới, Vàtrung tâm dữ liệuKết nối, GYFC8Y53 cung cấp hiệu suất và độ bền ổn định, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về truyền thông cáp quang.
1. THI CÔNG CÁP
1.1 SƠ ĐỒ MẶT CẮT
1.2 THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Số lượng chất xơ | 2~24 | 48 | 72 | 96 | 144 | ||
Lỏng lẻo Ống | Đường kính ngoài (mm): | 1.9±0,1 | 2.4±0,1 | 2.4±0,1 | 2.4±0,1 | 2.4±0,1 | |
Vật liệu: | PBT | ||||||
Số lượng sợi tối đa/ống | 6 | 12 | 12 | 12 | 12 | ||
Đơn vị cốt lõi | 4 | 4 | 6 | 8 | 12 | ||
FRP/Lớp phủ(mm) | 2.0 | 2.0 | 2.6 | 2,6/4,2 | 2,6/7,4 | ||
Vật liệu khối nước: | Hợp chất chặn nước | ||||||
Dây đỡ (mm) | 7*1.6mm | ||||||
Vỏ kiếm | Độ dày: | Không. 1.8mm | |||||
Vật liệu: | PE | ||||||
Đường kính ngoài của cáp (mm) | 13,4*24,4 | 15.0*26.0 | 15,4*26,4 | 16,8*27,8 | 20,2*31,2 | ||
Trọng lượng tịnh (kg/km) | 270 | 320 | 350 | 390 | 420 | ||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động (°C) | -40~+70 | ||||||
Độ bền kéo ngắn hạn/dài hạn (N) | 8000/2700 |
2. NHẬN DẠNG ỐNG ĐỆM LỎNG VÀ SỢI
KHÔNG. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
Ống Màu sắc | Màu xanh da trời | Quả cam | Màu xanh lá | Màu nâu | Đá phiến | Trắng | Màu đỏ | Đen | Màu vàng | Màu tím | Hồng | Nước |
KHÔNG. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
Màu sợi | Màu xanh da trời | Quả cam | Màu xanh lá | Màu nâu | Đá phiến | tự nhiên | Màu đỏ | Đen | Màu vàng | Màu tím | Hồng | Nước |
3. SỢI QUANG
3.1 Sợi quang đơn mode
MẶT HÀNG | ĐƠN VỊ | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Loại sợi |
| G652D | G657A | |
Sự suy giảm | dB/km | 1310 nm≤ 0,35 1550 nm≤ 0,21 | ||
Phân tán sắc độ | ps/nm.km | 1310 nm≤ 3,5 1550 nm≤18 1625 nm≤ 22 | ||
Độ dốc phân tán bằng không | ps/nm2.km | ≤ 0,092 | ||
Bước sóng phân tán bằng không | nm | 1300 ~ 1324 | ||
Bước sóng cắt (lcc) | nm | ≤ 1260 | ||
Suy giảm so với uốn cong (60mm x100 vòng) | dB | (Bán kính 30 mm, 100 vòng ) ≤ 0,1 ở 1625 nm | (bán kính 10 mm, 1 vòng)≤ 1,5 @ 1625 nm | |
Đường kính trường chế độ | mm | 9,2 ± 0,4 ở 1310 nm | 9,2 ± 0,4 ở 1310 nm | |
Độ đồng tâm lõi-vỏ | mm | ≤ 0,5 | ≤ 0,5 | |
Đường kính lớp phủ | mm | 125 ± 1 | 125 ± 1 | |
Vỏ bọc Không tròn | % | ≤ 0,8 | ≤ 0,8 | |
Đường kính lớp phủ | mm | 245 ± 5 | 245 ± 5 | |
Kiểm tra bằng chứng | Điểm trung bình | ≥ 0,69 | ≥ 0,69 |
4. Hiệu suất cơ học và môi trường của cáp
KHÔNG. | MẶT HÀNG | PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM | TIÊU CHÍ CHẤP NHẬN |
1 | Tải trọng kéo Bài kiểm tra | #Phương pháp thử nghiệm: IEC 60794-1-E1 - Tải trọng kéo dài: 2700 N - Tải trọng kéo ngắn: 8000 N - Chiều dài cáp: ≥ 50 m | -. Độ suy giảm tăng dần @1550 nm: ≤ 0,1 dB - Không bị nứt vỏ và đứt sợi |
2 | Khả năng chống nghiền Bài kiểm tra | #Phương pháp thử nghiệm: IEC 60794-1-E3 - Tải trọng dài: 1000 N/100mm - Tải trọng ngắn: 2200 N/100mm Thời gian tải: 1 phút | -. Độ suy giảm tăng dần @1550 nm: ≤ 0,1 dB - Không bị nứt vỏ và đứt sợi |
3 | Kiểm tra khả năng chống va đập | #Phương pháp thử nghiệm: IEC 60794-1-E4 -. Chiều cao va chạm: 1 m -. Trọng lượng va đập: 450 g -. Điểm va chạm: ≥ 5 - Tần suất va chạm: ≥ 3/điểm | -. Độ suy giảm tăng dần @1550 nm: ≤ 0,1 dB - Không bị nứt vỏ và đứt sợi |
4 | Lặp lại Uốn cong | #Phương pháp thử nghiệm: IEC 60794-1-E6 -. Đường kính trục: 20 D (D = đường kính cáp) -. Cân nặng của đối tượng: 15 kg - Tần số uốn: 30 lần - Tốc độ uốn: 2 giây/lần | -. Độ suy giảm tăng dần @1550 nm: ≤ 0,1 dB - Không bị nứt vỏ và đứt sợi |
5 | Kiểm tra độ xoắn | #Phương pháp thử nghiệm: IEC 60794-1-E7 -. Chiều dài: 1 m -. Cân nặng của đối tượng: 15 kg -. Góc: ±180 độ - Tần suất: ≥ 10/điểm | -. Độ suy giảm tăng dần @1550 nm: ≤ 0,1 dB - Không bị nứt vỏ và đứt sợi |
6 | Sự xâm nhập của nước Bài kiểm tra | #Phương pháp thử nghiệm: IEC 60794-1-F5B - Chiều cao cột áp: 1 m - Chiều dài mẫu: 3 m - Thời gian thử nghiệm: 24 giờ | - Không rò rỉ qua đầu cáp hở |
7 | Nhiệt độ Kiểm tra đạp xe | #Phương pháp thử nghiệm: IEC 60794-1-F1 -. Các bước nhiệt độ: + 20℃, 40℃, + 70℃, + 20℃ - Thời gian thử nghiệm: 24 giờ/bước -. Chỉ số chu kỳ: 2 | -. Độ suy giảm tăng dần @1550 nm: ≤ 0,1 dB - Không bị nứt vỏ và đứt sợi |
8 | Hiệu suất thả | #Phương pháp thử nghiệm: IEC 60794-1-E14 - Chiều dài thử nghiệm: 30 cm -. Phạm vi nhiệt độ: 70 ± 2℃ -. Thời gian thử nghiệm: 24 giờ | - Không có chất độn rơi ra |
9 | Nhiệt độ | Hoạt động: -40℃~+60℃ Bảo quản/Vận chuyển: -50℃~+70℃ Cài đặt: -20℃~+60℃ |
5.CÁP SỢI QUANGBÁN KÍNH UỐN
Độ uốn tĩnh: ≥ 10 lần đường kính ngoài của cáp.
Độ uốn động: ≥ 20 lần đường kính ngoài của cáp.
6. BAO BÌ VÀ NHÃN HIỆU
6.1 GÓI
Không được phép có hai đơn vị chiều dài cáp trong một tang, hai đầu phải được bịt kín, hai đầu phải được đóng gói bên trong tang, chiều dài cáp dự phòng không được ngắn hơn 3 mét.
6.2 ĐIỂM
Dấu hiệu cáp: Thương hiệu, Loại cáp, Loại và số lượng sợi, Năm sản xuất, Dấu hiệu chiều dài.
7. BÁO CÁO KIỂM TRA
Báo cáo thử nghiệm và chứng nhận được cung cấp theo yêu cầu.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp cáp quang tốc độ cao, đáng tin cậy, hãy đến với OYI. Liên hệ ngay với chúng tôi để tìm hiểu cách chúng tôi có thể giúp bạn duy trì kết nối và đưa doanh nghiệp của bạn lên một tầm cao mới.